Hyundai Santa Fe IV (facelift 2020) G3.5 SmartStream V6 (272 Hp) Automatic 7 Seat 2021, 2022
Hyundai Santa Fe IV (facelift 2020) G3.5 SmartStream V6 (272 Hp) Automatic 7 Seat 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Santa Fe IV (facelift 2020) G3.5 SmartStream V6 (272 Hp) Automatic 7 Seat 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

G3.5 SmartStream V6 (272 Hp) Automatic 7 Seat

Công suất

272 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

331 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

244 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
272 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
331 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3470 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
HLA

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1735-1858 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2560 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

571-782 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4785 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1710 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2765 mm

Vết bánh trước (mm)

1646-1651 mm

Vết bánh sau (mm)

1656-1661 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 325x30 mm

Thắng sau

Disc, 305x11 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17 108V; 235/60 R18 107V

Kích thước bánh trước

235/65 R17 108V; 235/60 R18 107V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành