Hyundai Santa Fe I 2.7 i V6 24V (173 Hp) 4WD Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Hyundai Santa Fe I 2.7 i V6 24V (173 Hp) 4WD Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Santa Fe I 2.7 i V6 24V (173 Hp) 4WD Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 i V6 24V (173 Hp) 4WD Automatic

Công suất

173 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
173 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2656 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86.7 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1814 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2380 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

469 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1473 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4500 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1675 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/70 R16 H

Kích thước bánh trước

225/70 R16 H

Công nghệ và Vận hành