Hyundai S-Coupe (SLC) 1.5 i (90 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996
Hyundai S-Coupe (SLC) 1.5 i (90 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai S-Coupe (SLC) 1.5 i (90 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

130 Nm @ 3050 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
130 Nm @ 3050 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1495 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.5 mm
Đường kính piston (mm)
83.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

975 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

262 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4215 mm

Chiều rộng (mm)

1640 mm

Chiều cao (mm)

1328 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2383 mm

Vết bánh trước (mm)

1390 mm

Vết bánh sau (mm)

1343 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Công nghệ và Vận hành