Hyundai Pony (X-2) 1.3 (72 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Hyundai Pony (X-2) 1.3 (72 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Pony (X-2) 1.3 (72 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 (72 Hp)

Công suất

72 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

113 Nm @ 3700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
72 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
113 Nm @ 3700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1299 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

915 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

325 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

730 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4275 mm

Chiều rộng (mm)

1605 mm

Chiều cao (mm)

1385 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2385 mm

Vết bánh trước (mm)

1390 mm

Vết bánh sau (mm)

1340 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 13 ET38 4x114.3

Công nghệ và Vận hành