Trang chủ
Hãng xe
Hyundai
Hyundai Pony/excel Hatchback (X-2) 1.3 (58 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Hyundai Pony/excel Hatchback (X-2) 1.3 (58 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
So sánh
Thông tin chung
Tên xe
Hyundai Pony/excel Hatchback (X-2) 1.3 (58 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Thương hiệu
Hyundai
Model
Pony
Đời xe
Pony/excel Hatchback (X-2)
Năm sản xuất
1989
Số chổ ngồi
5
Số cửa
5
Loại xe
Hatchback
Kiến trúc truyền động
Internal Combustion engine
Động cơ
1.3 (58 Hp)
Công suất
58 Hp @ 5400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)
170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ #1
Mã động cơ
G4-M
Công suất (HP)
58 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.7 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
1298 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Hộp số
manual
Thắng trước
Disc
Thắng sau
Drum
Kích thước bánh trước
175/70 R13
Kích thước bánh trước
175/70 R13
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)
5J x 13 ET38 4x114.3
Công nghệ và Vận hành