Hyundai Palisade (facelift 2022) 3.8 GDI V6 (291 Hp) HTRAC AWD Automatic 2022
Hyundai Palisade (facelift 2022) 3.8 GDI V6 (291 Hp) HTRAC AWD Automatic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Palisade (facelift 2022) 3.8 GDI V6 (291 Hp) HTRAC AWD Automatic 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 GDI V6 (291 Hp) HTRAC AWD Automatic

Công suất

291 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

355 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

WCC + UCC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
291 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
355 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3778 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
Dual-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1951-2044 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2663 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2447 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4996 mm

Chiều rộng (mm)

1976 mm

Chiều cao (mm)

1750 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2901 mm

Vết bánh trước (mm)

1707 mm

Vết bánh sau (mm)

1717 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 340x30 mm

Thắng sau

Disc, 305x11 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18; 20

Công nghệ và Vận hành