Hyundai Palisade 3.8 GDi V6 (295 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Hyundai Palisade 3.8 GDi V6 (295 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Palisade 3.8 GDi V6 (295 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 GDi V6 (295 Hp) Automatic

Công suất

295 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

355 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

249 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Lambda II
Công suất (HP)
295 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
355 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3778 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1831-1949 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2630 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4980 mm

Chiều rộng (mm)

1975 mm

Chiều cao (mm)

1750 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2900 mm

Vết bánh trước (mm)

1708 mm

Vết bánh sau (mm)

1716 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Kích thước bánh trước

245/60 R18; 245/50 R20

Kích thước bánh trước

245/60 R18; 245/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18; 7.5J x 20

Công nghệ và Vận hành