Hyundai Nexo 1.56 kWh (184 Hp) Fuel Cell CVT 2018, 2019, 2020, 2021
Hyundai Nexo 1.56 kWh (184 Hp) Fuel Cell CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Nexo 1.56 kWh (184 Hp) Fuel Cell CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.56 kWh (184 Hp) Fuel Cell CVT

Hệ thống điện

Dung lượng pin

1.56 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

666 km

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Hydrogen / electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1889 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2340 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

461 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1466 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4670 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1630-1640 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2790 mm

Vết bánh trước (mm)

1614/1618 mm

Vết bánh sau (mm)

1625/1629 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R17; 245/45 R19

Kích thước bánh trước

225/60 R17; 245/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17; 7.5J x 19

Công nghệ và Vận hành