Hyundai Matrix 1.5 16V CRDi (102 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Hyundai Matrix 1.5 16V CRDi (102 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Matrix 1.5 16V CRDi (102 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 16V CRDi (102 Hp)

Công suất

102 Hp

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

164 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
102 Hp
Công suất trên lít (HP)
68.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1493 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.5 mm
Tỉ số nén
17.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1280 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

354 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1284 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4025 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1635 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185/65R15

Kích thước bánh trước

185/65R15

Công nghệ và Vận hành