Hyundai Kona (facelift 2020) 39.2 kWh Standard-range (136 Hp) Electric 2020, 2021, 2022
Hyundai Kona (facelift 2020) 39.2 kWh Standard-range (136 Hp) Electric 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Kona (facelift 2020) 39.2 kWh Standard-range (136 Hp) Electric 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

39.2 kWh Standard-range (136 Hp) Electric

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

332 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1114 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4205 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1570 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành