Hyundai Kona (facelift 2020) 1.6 GDI (141 Hp) Hybrid DCT 2021, 2022
Hyundai Kona (facelift 2020) 1.6 GDI (141 Hp) Hybrid DCT 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Kona (facelift 2020) 1.6 GDI (141 Hp) Hybrid DCT 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 GDI (141 Hp) Hybrid DCT

Công suất

105 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

147 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

122 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

161 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
147 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1580 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1451-1528 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

38 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

374 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1156 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4205 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1565 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1559-1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1568-1584 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 225/45 R18; 235/45 R18

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 225/45 R18; 235/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành