Hyundai ix55 3.8 (264 Hp) 4WD 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Hyundai ix55 3.8 (264 Hp) 4WD 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai ix55 3.8 (264 Hp) 4WD 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 (264 Hp) 4WD

Công suất

264 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

348 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
264 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
348 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
3778 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2220 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2780 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

598 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1746 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4840 mm

Chiều rộng (mm)

1945 mm

Chiều cao (mm)

1750 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2805 mm

Vết bánh trước (mm)

1670 mm

Vết bánh sau (mm)

1670 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/60 R18

Kích thước bánh trước

245/60 R18

Công nghệ và Vận hành