Hyundai ix35 (Facelift 2013) 2.0 CRDi (184 Hp) 4X4 Automatic 2013, 2014, 2015
Hyundai ix35 (Facelift 2013) 2.0 CRDi (184 Hp) 4X4 Automatic 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai ix35 (Facelift 2013) 2.0 CRDi (184 Hp) 4X4 Automatic 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 CRDi (184 Hp) 4X4 Automatic

Công suất

184 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

392 Nm @ 1800-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
184 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
392 Nm @ 1800-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1601 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2140 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

591 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1436 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4410 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1655 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1591 mm

Vết bánh sau (mm)

1592 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.58 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R17; 225/55 R18

Kích thước bánh trước

225/60 R17; 225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17; 6.5J x18

Công nghệ và Vận hành