Hyundai ix35 2.4 (177 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Hyundai ix35 2.4 (177 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai ix35 2.4 (177 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (177 Hp) AWD Automatic

Công suất

177 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

227 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

219 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Theta-II
Công suất (HP)
177 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
227 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2359 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1585 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

591 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1436 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4410 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1655-1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1586 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.58 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 300 mm

Thắng sau

Disc, 284 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x18

Công nghệ và Vận hành