Hyundai ix20 1.6 CRDi (116 Hp) Blue Drive 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Hyundai ix20 1.6 CRDi (116 Hp) Blue Drive 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai ix20 1.6 CRDi (116 Hp) Blue Drive 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 CRDi (116 Hp) Blue Drive

Công suất

116 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 1900-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

117 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
116 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 1900-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1582 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77.2 mm
Đường kính piston (mm)
84.5 mm
Tỉ số nén
17.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1810 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1486 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4100 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1600 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2615 mm

Vết bánh trước (mm)

1547 mm

Vết bánh sau (mm)

1551 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 16

Công nghệ và Vận hành