Hyundai i30 III Fastback (facelift 2020) N Performance 2.0 T-GDi (280 Hp) DCT 2021
Hyundai i30 III Fastback (facelift 2020) N Performance 2.0 T-GDi (280 Hp) DCT 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai i30 III Fastback (facelift 2020) N Performance 2.0 T-GDi (280 Hp) DCT 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

N Performance 2.0 T-GDi (280 Hp) DCT

Công suất

280 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

392 Nm @ 2100-4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tốc độ tối đa (km/h)

249 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
140.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
392 Nm @ 2100-4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, E-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1474-1554 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

436 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1337 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4455 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.66 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc, 345 mm

Thắng sau

Disc, 314 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/35 R19 Y

Kích thước bánh trước

235/35 R19 Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 19

Công nghệ và Vận hành