Hyundai i30 III (facelift 2019) N Performance 2.0 T-GDI (275 Hp) 2019, 2020
Hyundai i30 III (facelift 2019) N Performance 2.0 T-GDI (275 Hp) 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai i30 III (facelift 2019) N Performance 2.0 T-GDI (275 Hp) 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

N Performance 2.0 T-GDI (275 Hp)

Công suất

275 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 1450-4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

178 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
275 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
137.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 1450-4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1429-1509 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

395 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1301 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4335 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1447 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1556 mm

Vết bánh sau (mm)

1564 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs, 330 mm

Thắng sau

Disc, 300 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành