Hyundai i30 III (facelift 2019) 1.4 T-GDI (140 Hp) DCT 2019, 2020
Hyundai i30 III (facelift 2019) 1.4 T-GDI (140 Hp) DCT 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai i30 III (facelift 2019) 1.4 T-GDI (140 Hp) DCT 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 T-GDI (140 Hp) DCT

Công suất

140 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

242 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

130 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2-9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
103.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
242 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1353 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71.6 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1267-1415 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

395 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1301 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4340 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1549-1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1563-1573 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành