Hyundai i30 I (facelift 2010) 1.6 CRDi (116 Hp) 2010, 2011, 2012
Hyundai i30 I (facelift 2010) 1.6 CRDi (116 Hp) 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai i30 I (facelift 2010) 1.6 CRDi (116 Hp) 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 CRDi (116 Hp)

Công suất

116 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

255 Nm @ 1900-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

119 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
116 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
255 Nm @ 1900-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1582 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77.2 mm
Đường kính piston (mm)
84.5 mm
Tỉ số nén
17.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1291 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

340 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4280 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1546 mm

Vết bánh sau (mm)

1544 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185/65 R15 H

Kích thước bánh trước

185/65 R15 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành