Hyundai i20 II Elite (facelift 2018) 1.4 U2 CRDi (90 Hp) 2018, 2019, 2020
Hyundai i20 II Elite (facelift 2018) 1.4 U2 CRDi (90 Hp) 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai i20 II Elite (facelift 2018) 1.4 U2 CRDi (90 Hp) 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 U2 CRDi (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 1500-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 1500-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1396 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3985 mm

Chiều rộng (mm)

1734 mm

Chiều cao (mm)

1505 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/70 R14; 185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước bánh trước

185/70 R14; 185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14; R15; R16

Công nghệ và Vận hành