Hyundai i20 II Elite (facelift 2018) 1.2 Kappa Dual (83 Hp) 2018, 2019, 2020
Hyundai i20 II Elite (facelift 2018) 1.2 Kappa Dual (83 Hp) 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai i20 II Elite (facelift 2018) 1.2 Kappa Dual (83 Hp) 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 Kappa Dual (83 Hp)

Công suất

83 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

115 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
83 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
115 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1197 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual VTVT

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3985 mm

Chiều rộng (mm)

1734 mm

Chiều cao (mm)

1505 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/70 R14; 185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước bánh trước

185/70 R14; 185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14; R15; R16

Công nghệ và Vận hành