Hyundai i10 II (facelift 2016) 1.0 (67 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Hyundai i10 II (facelift 2016) 1.0 (67 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai i10 II (facelift 2016) 1.0 (67 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (67 Hp) Automatic

Công suất

67 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

95 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

129 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
67 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
95 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
998 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
D-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1027 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

252 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1046 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3665 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2385 mm

Vết bánh trước (mm)

1467 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

independent torsion suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 252 mm

Thắng sau

Disc, 234 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành