Hyundai i10 I (facelift 2011) 1.1 (69 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013
Hyundai i10 I (facelift 2011) 1.1 (69 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai i10 I (facelift 2011) 1.1 (69 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1 (69 Hp) Automatic

Công suất

69 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

99 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

134 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

149 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
69 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
99 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1086 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
67 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

935 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

225 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

910 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3585 mm

Chiều rộng (mm)

1595 mm

Chiều cao (mm)

1540 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2380 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1385 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/60 R14

Kích thước bánh trước

175/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành