Hyundai i10 I 1.2 (78 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010
Hyundai i10 I 1.2 (78 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai i10 I 1.2 (78 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 (78 Hp) Automatic

Công suất

78 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

119 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
78 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
119 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1248 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1035 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1325 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

225 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

910 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3565 mm

Chiều rộng (mm)

1595 mm

Chiều cao (mm)

1540 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2380 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1385 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/60 R14

Kích thước bánh trước

175/60 R14

Công nghệ và Vận hành