Hyundai H-1 II/Grand Starex (facelift 2018) 2.5 D (175 Hp) 4WD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Hyundai H-1 II/Grand Starex (facelift 2018) 2.5 D (175 Hp) 4WD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai H-1 II/Grand Starex (facelift 2018) 2.5 D (175 Hp) 4WD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 D (175 Hp) 4WD Automatic

Công suất

175 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

441 Nm @ 2000-2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

203 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D4CB
Công suất (HP)
175 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
441 Nm @ 2000-2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
91 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
16.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2497 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5169 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1925 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3200 mm

Vết bánh trước (mm)

1685 mm

Vết bánh sau (mm)

1660 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R17

Kích thước bánh trước

235/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành