Hyundai Grandeur I (L) 2.0i (120 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
Hyundai Grandeur I (L) 2.0i (120 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Grandeur I (L) 2.0i (120 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (120 Hp)

Công suất

120 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

159 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
159 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
8.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1390 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4865 mm

Chiều rộng (mm)

1725 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1405 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành