Hyundai Grand i10 1.2 Sedan MT Base (83 Hp) 2021, 2022
Hyundai Grand i10 1.2 Sedan MT Base (83 Hp) 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Grand i10 1.2 Sedan MT Base (83 Hp) 2021, 2022

Tên khác

Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 MPi (83 Hp)

Công suất

83 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

114 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

121 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

171 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
83 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
114 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1197 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
75.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

36 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

252 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1520 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1467-1479 mm

Vết bánh sau (mm)

1478-1490 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

157 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 252 mm

Thắng sau

Disc, 234 mm

Kích thước bánh trước

175/65 R14; 185/55 R15; 195/45 R16

Kích thước bánh trước

175/65 R14; 185/55 R15; 195/45 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14; R15; R16

Công nghệ và Vận hành