Hyundai Elantra VII (CN7) 1.6 GDI (139 Hp) HEV DCT 2020, 2021
Hyundai Elantra VII (CN7) 1.6 GDI (139 Hp) HEV DCT 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Elantra VII (CN7) 1.6 GDI (139 Hp) HEV DCT 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 GDI (139 Hp) HEV DCT

Công suất

104 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

148 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

1.32 kWh

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.4-4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2-4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.4-4.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
104 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
148 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1580 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOH

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1345-1392 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

402 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4676 mm

Chiều rộng (mm)

1826 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1580-1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1590-1600 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc, 381 mm

Thắng sau

Disc, 355.6 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành