Hyundai Elantra V Coupe 1.8 (148 Hp) Automatic 2012, 2013
Hyundai Elantra V Coupe 1.8 (148 Hp) Automatic 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Elantra V Coupe 1.8 (148 Hp) Automatic 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (148 Hp) Automatic

Công suất

148 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

178 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ULEV

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
148 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
178 Nm @ 4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1797 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
87.12 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1238 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

419 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4539 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1549-1562 mm

Vết bánh sau (mm)

1552-1565 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 215/45 R17

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 215/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành