Hyundai Elantra Sport 1.6T GDI (204 Hp) DCT 2020, 2021
Hyundai Elantra Sport 1.6T GDI (204 Hp) DCT 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Elantra Sport 1.6T GDI (204 Hp) DCT 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 Turbo GDI (204 Hp) DCT

Công suất

204 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

265 Nm @ 1500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV3-ULEV70

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
204 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
265 Nm @ 1500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1591 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.6 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CVVD

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1810 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

402 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4620 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

150 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Chế độ lái

Eco/Comfort/Sport/Smart

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

7DCT

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành