Hyundai Elantra IV 1.6 i 16V (122 Hp) CWT 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Hyundai Elantra IV 1.6 i 16V (122 Hp) CWT 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Elantra IV 1.6 i 16V (122 Hp) CWT 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i 16V (122 Hp) CWT

Công suất

122 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

157 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
122 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
157 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1591 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1156 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1680 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4505 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1543 mm

Vết bánh sau (mm)

1541 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J X 15

Công nghệ và Vận hành