Hyundai Elantra 2.0 AT (154 Hp ~ 156 PS) 2019, 2020, 2021 (VN)
Hyundai Elantra 2.0 AT (154 Hp ~ 156 PS) 2019, 2020, 2021 (VN)
Hyundai Elantra 2.0 AT (154 Hp ~ 156 PS) 2019, 2020, 2021 (VN)
Hyundai Elantra 2.0 AT (154 Hp ~ 156 PS) 2019, 2020, 2021 (VN)
Hyundai Elantra 2.0 AT (154 Hp ~ 156 PS) 2019, 2020, 2021 (VN)

Bảng Giá

Quốc GiaGiá
Viet Nam699,000,000 đồng

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
69,900,000
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
791,237,000 đ

Phiên bản khác - Đang tải...

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Elantra 2.0 AT (154 Hp ~ 156 PS) 2019, 2020, 2021 (VN)

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Nu 2.0 MPI (154 Hp ~ 156 PS) AT

Công suất

154 Hp ~ 156 PS @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
154 Hp ~ 156 PS @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4620 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

150 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6 AT

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành