Hyundai Creta 2.0 (150 Hp) 4WD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Hyundai Creta 2.0 (150 Hp) 4WD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Creta 2.0 (150 Hp) 4WD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (150 Hp) 4WD Automatic

Công suất

150 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

192 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

188 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

179 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
192 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

402 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4270 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1630 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2590 mm

Vết bánh trước (mm)

1557 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R16

Kích thước bánh trước

205/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành