Hyundai Accent I 1.5 i 12V (92 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Hyundai Accent I 1.5 i 12V (92 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Accent I 1.5 i 12V (92 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i 12V (92 Hp) Automatic

Công suất

92 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

130 Nm @ 3050 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

176 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
92 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
130 Nm @ 3050 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1495 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.5 mm
Đường kính piston (mm)
83.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

955 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4117 mm

Chiều rộng (mm)

1620 mm

Chiều cao (mm)

1394 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1410 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành