Hyundai Accent I 1.3 i GLS (60 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Hyundai Accent I 1.3 i GLS (60 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Accent I 1.3 i GLS (60 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 i GLS (60 Hp)

Công suất

60 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

105 Nm @ 2450 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
60 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
105 Nm @ 2450 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1341 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71.5 mm
Đường kính piston (mm)
83.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

970 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

346 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4117 mm

Chiều rộng (mm)

1620 mm

Chiều cao (mm)

1394 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1410 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

155/80 R13

Kích thước bánh trước

155/80 R13

Công nghệ và Vận hành