Hyundai Accent Hatchback III 1.5 CRDi (110 Hp) 2006, 2007, 2008
Hyundai Accent Hatchback III 1.5 CRDi (110 Hp) 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Accent Hatchback III 1.5 CRDi (110 Hp) 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 CRDi (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

176 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1493 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.5 mm
Tỉ số nén
17.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1227 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

270 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4045 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1472 mm

Vết bánh sau (mm)

1462 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Dependent, multi-link spring with telescopic shock absorbers

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5 J x14

Công nghệ và Vận hành