Hyundai Grandeur/Azera VI (IG, facelift 2019) 3.5 MPi V6 (290 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022
Hyundai Grandeur/Azera VI (IG, facelift 2019) 3.5 MPi V6 (290 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Grandeur/Azera VI (IG, facelift 2019) 3.5 MPi V6 (290 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 MPi V6 (290 Hp) Automatic

Công suất

290 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

338 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
290 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
338 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3470 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual CVVT

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

515 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4990 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2885 mm

Vết bánh trước (mm)

1602-1612 mm

Vết bánh sau (mm)

1610-1620 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18; 245/40 R19

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18; 245/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18; 19

Công nghệ và Vận hành