Hummer H3 3.5i 20V (223 Hp) 4x4 Automatic 2005, 2006, 2007, 2008
Hummer H3 3.5i 20V (223 Hp) 4x4 Automatic 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Hummer H3 3.5i 20V (223 Hp) 4x4 Automatic 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5i 20V (223 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

223 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

305 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

158 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
223 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
305 Nm @ 2800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3460 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
102 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2132 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2654 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

835 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1575 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4742 mm

Chiều rộng (mm)

1897 mm

Chiều cao (mm)

1872 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2842 mm

Vết bánh trước (mm)

1651 mm

Vết bánh sau (mm)

1664 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

265/75 R16

Kích thước bánh trước

265/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành