Hummer H1 I 6.6 TD V8 (305 Hp) 4x4 Automatic 2005, 2006
Hummer H1 I 6.6 TD V8 (305 Hp) 4x4 Automatic 2005, 2006
Hummer H1 I 6.6 TD V8 (305 Hp) 4x4 Automatic 2005, 2006
Hummer H1 I 6.6 TD V8 (305 Hp) 4x4 Automatic 2005, 2006
Hummer H1 I 6.6 TD V8 (305 Hp) 4x4 Automatic 2005, 2006

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác - Đang tải...

Thông tin chung

Tên xe

Hummer H1 I 6.6 TD V8 (305 Hp) 4x4 Automatic 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.6 TD V8 (305 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

305 Hp @ 3000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

705 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.1 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
305 Hp @ 3000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
705 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6599 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103 mm
Đường kính piston (mm)
99 mm
Tỉ số nén
17.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

3680 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

4672 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

112+83 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4686 mm

Chiều rộng (mm)

2197 mm

Chiều cao (mm)

1905 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3302 mm

Vết bánh trước (mm)

1819 mm

Vết bánh sau (mm)

1819 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

16.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành