HSV Clubsport (VZ) R8 6.0 V8 (404 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006
HSV Clubsport (VZ) R8 6.0 V8 (404 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

HSV Clubsport (VZ) R8 6.0 V8 (404 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

R8 6.0 V8 (404 Hp) Automatic

Công suất

404 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

530 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

280 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
404 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
530 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5967 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1662 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

465 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4891 mm

Chiều rộng (mm)

1842 mm

Chiều cao (mm)

1404 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2789 mm

Vết bánh trước (mm)

1559 mm

Vết bánh sau (mm)

1577 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/35 R19 91Y

Kích thước bánh trước

245/35 R19 91Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19 ET50

Công nghệ và Vận hành