HSV Clubsport (VY II) R8 5.7 V8 (388 Hp) Automatic 2003, 2004
HSV Clubsport (VY II) R8 5.7 V8 (388 Hp) Automatic 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

HSV Clubsport (VY II) R8 5.7 V8 (388 Hp) Automatic 2003, 2004

Thương hiệu
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

R8 5.7 V8 (388 Hp) Automatic

Công suất

388 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

510 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

269 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
388 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
510 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5665 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1702 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

475 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4984 mm

Chiều rộng (mm)

1842 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2788 mm

Vết bánh trước (mm)

1558 mm

Vết bánh sau (mm)

1574 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/40 R18

Kích thước bánh trước

235/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18 ET48

Công nghệ và Vận hành