HSV Clubsport (VR, VS) 185i V8 (252 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
HSV Clubsport (VR, VS) 185i V8 (252 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
HSV Clubsport (VR, VS) 185i V8 (252 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
HSV Clubsport (VR, VS) 185i V8 (252 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
HSV Clubsport (VR, VS) 185i V8 (252 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác

Thông tin chung

Tên xe

HSV Clubsport (VR, VS) 185i V8 (252 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

185i V8 (252 Hp) Automatic

Công suất

252 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

238 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
252 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4987 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
76.8 mm
Tỉ số nén
8.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1575 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

555 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4861 mm

Chiều rộng (mm)

1794 mm

Chiều cao (mm)

1448 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2736 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/45 R17 93V

Kích thước bánh trước

235/45 R17 93V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17 ET48

Công nghệ và Vận hành