HSV Clubsport (VN, VP) 5.0 V8 (245 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993
HSV Clubsport (VN, VP) 5.0 V8 (245 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

HSV Clubsport (VN, VP) 5.0 V8 (245 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 V8 (245 Hp) Automatic

Công suất

245 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

236 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
245 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4987 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
76.8 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1487 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

555 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4865 mm

Chiều rộng (mm)

1812 mm

Chiều cao (mm)

1403 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2731 mm

Vết bánh trước (mm)

1451 mm

Vết bánh sau (mm)

1478 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/45 ZR17

Kích thước bánh trước

235/45 ZR17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành