HSV Calais SV88 5.0 V8 (185 Hp) Automatic 1987, 1988
HSV Calais SV88 5.0 V8 (185 Hp) Automatic 1987, 1988

Thông tin chung

Tên xe

HSV Calais SV88 5.0 V8 (185 Hp) Automatic 1987, 1988

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 V8 (185 Hp) Automatic

Công suất

185 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

355 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
185 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
37.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
355 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4987 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
76.8 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1379 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

398 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4766 mm

Chiều rộng (mm)

1722 mm

Chiều cao (mm)

1368 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2668 mm

Vết bánh trước (mm)

1451 mm

Vết bánh sau (mm)

1433 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành