Hongqi L5 6.0 V12 (408 Hp) AWD Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Hongqi L5 6.0 V12 (408 Hp) AWD Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hongqi L5 6.0 V12 (408 Hp) AWD Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 V12 (408 Hp) AWD Automatic

Công suất

408 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

18 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CA12GV60
Công suất (HP)
408 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5985 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

3150 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3625 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

105 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5555 mm

Chiều rộng (mm)

2018 mm

Chiều cao (mm)

1578 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3435 mm

Vết bánh trước (mm)

1690 mm

Vết bánh sau (mm)

1692 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 372x35.5 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 351.5x31 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/40 R20

Kích thước bánh trước

275/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành