Honda WR-V (facelift 2020) 1.2 i-VTEC (90 Hp) 2020, 2021, 2022
Honda WR-V (facelift 2020) 1.2 i-VTEC (90 Hp) 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Honda WR-V (facelift 2020) 1.2 i-VTEC (90 Hp) 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 i-VTEC (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

110 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
110 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC, i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1087-1106 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

363 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3999 mm

Chiều rộng (mm)

1734 mm

Chiều cao (mm)

1601 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành