Honda WR-V 1.5L RS (121 PS ~ 119 Hp) CVT 2022 (ID)
Honda WR-V 1.5L RS (121 PS ~ 119 Hp) CVT 2022 (ID)

Thông tin chung

Tên xe

Honda WR-V 1.5L RS (121 PS ~ 119 Hp) CVT 2022 (ID)

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5L DOHC (121 PS ~ 119 Hp) CVT

Công suất

121 PS ~ 119 Hp @ 6600 rpm

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 4300 rpm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại động cơ
Gas
Công suất (HP)
121 PS ~ 119 Hp @ 6600 rpm
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 4300 rpm
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
89.5 mm
Tỉ số nén
10.6:1
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection (PGM-FI)
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Chiều dài (mm)

4060 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1608 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2485 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

FWD

Hộp số

Automatic (CVT)

Hệ thống treo trước

MacPherson Strut

Hệ thống treo sau

H-Shape Torsion Beam

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55R17

Kích thước bánh trước

215/55R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành