Honda Vigor (CB5) 2.5 i 20V S (190 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Honda Vigor (CB5) 2.5 i 20V S (190 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Honda Vigor (CB5) 2.5 i 20V S (190 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i 20V S (190 Hp)

Công suất

190 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

237 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
237 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2451 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1380 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4835 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2805 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15 H

Kích thước bánh trước

205/60 R15 H

Công nghệ và Vận hành