Honda Torneo (E-CF) 2.0 i 16V SiR (180 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Honda Torneo (E-CF) 2.0 i 16V SiR (180 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Honda Torneo (E-CF) 2.0 i 16V SiR (180 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V SiR (180 Hp)

Công suất

180 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

192 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.47 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.18 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
192 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1575 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4635 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2665 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Công nghệ và Vận hành