Honda Shuttle I 2.3 16V (150 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Honda Shuttle I 2.3 16V (150 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Honda Shuttle I 2.3 16V (150 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 16V (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

206 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
206 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2253 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1580 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

278 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2902 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4765 mm

Chiều rộng (mm)

1793 mm

Chiều cao (mm)

1641 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1544 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành